Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Lộc Cát

CTY TNHH TM DV VT LộC CáT

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Lộc Cát - CTY TNHH TM DV VT LộC CáT có địa chỉ tại Cạnh 117/2, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801301459 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801301459

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Lộc Cát

Tên giao dịch

CTY TNHH TM DV VT LộC CáT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0907920220 /
Địa chỉ trụ sở

Cạnh 117/2, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907920220 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cạnh 117/2, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801301459 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn Quỳnh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

93C14, Cách Mạng Tháng Tám-Phường An Thới-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Nguyễn Quỳnh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1801301459, 0907920220, CTY TNHH TM DV VT LộC CáT, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Trần Nguyễn Quỳnh Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động viễn thông có dây 61100
30 Hoạt động viễn thông không dây 61200
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
47 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990