Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ba Lá Đòng

BALADO AGRO

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ba Lá Đòng - BALADO AGRO có địa chỉ tại 224 KV2 - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801307877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801307877

Ngày cấp 06-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ba Lá Đòng

Tên giao dịch

BALADO AGRO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax 0907143012 /
Địa chỉ trụ sở

224 KV2 - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907143012 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 224 KV2 - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801307877 / 06-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hai

Địa chỉ chủ sở hữu

141, Lý Tự Trọng-Phường An Phú-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Văn Hai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1801307877, 0907143012, BALADO AGRO, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Ba Láng, Trần Văn Hai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210