Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Quỳnh Nga

Công Ty TNHH Hương Quỳnh Nga có địa chỉ tại Khu vực Phụng Thạnh 1 - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801307891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801307891

Ngày cấp 06-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Quỳnh Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt Điện thoại / Fax 07103612149 / 07103612149
Địa chỉ trụ sở

Khu vực Phụng Thạnh 1 - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103612149 / 07103612149
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu vực Phụng Thạnh 1 - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801307891 / 06-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

KV Phụng Thạnh 1-Phường Thốt Nốt-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Văn Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801307891, 07103612149, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thốt Nốt, Trần Văn Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663