Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mua Bán Nông Sản Trang Hoàng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mua Bán Nông Sản Trang Hoàng có địa chỉ tại 335/12, Khu vực Thới Hòa 1 - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801311224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801311224

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST 22-07-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mua Bán Nông Sản Trang Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt Điện thoại / Fax 01207841433 /
Địa chỉ trụ sở

335/12, Khu vực Thới Hòa 1 - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01207841433 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 335/12, Khu vực Thới Hòa 1 - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801311224 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thạnh Hòa-Xã Mong Thọ A-Huyện Châu Thành-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801311224, 01207841433, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thới Thuận, Bùi Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022