Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Kim Thành Lys

KIM THANH LYS INDUSTRIES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Kim Thành Lys - KIM THANH LYS INDUSTRIES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lầu 1, Tòa nhà Nguyễn Hiếu, 69 Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801314828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801314828

Ngày cấp 20-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Kim Thành Lys

Tên giao dịch

KIM THANH LYS INDUSTRIES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103760677 / 07103839766
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, Tòa nhà Nguyễn Hiếu, 69 Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103760677 / 07103839766
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 1, Tòa nhà Nguyễn Hiếu, 69 Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801314828 / 20-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Kim Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 11, KDC Linh Thành, Cồn Khương-Phường Cái Khế-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lý Kim Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801314828, 07103760677, KIM THANH LYS INDUSTRIES COMPANY LIMITED, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Thới Bình, Lý Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất đồng hồ 26520
41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
42 Sản xuất pin và ắc quy 27200
43 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
44 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
45 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
46 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
49 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
52 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
58 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Xuất bản phần mềm 58200
74 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
75 Lập trình máy vi tính 62010
76 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
79 Cổng thông tin 63120
80 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600