Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Công Cơ Khí Phương Vinh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Công Cơ Khí Phương Vinh có địa chỉ tại 326, Hoàng Quốc Việt, Khu vực 4 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801315596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801315596

Ngày cấp 29-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Công Cơ Khí Phương Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103892721 /
Địa chỉ trụ sở

326, Hoàng Quốc Việt, Khu vực 4 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103892721 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 326, Hoàng Quốc Việt, Khu vực 4 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801315596 / 29-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Nghiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Cạnh 326B/10, KV4-Phường An Bình-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Quang Nghiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 1801315596, 07103892721, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Trần Quang Nghiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663