Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phụ Phẩm Trà Nóc

TRA NOC WASTE PRODUCT LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Phụ Phẩm Trà Nóc - TRA NOC WASTE PRODUCT LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Lô 2.10D, Khu công nghiệp Trà Nóc II - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801316416 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801316416

Ngày cấp 12-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phụ Phẩm Trà Nóc

Tên giao dịch

TRA NOC WASTE PRODUCT LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103844789 / 07103844678
Địa chỉ trụ sở

Lô 2.10D, Khu công nghiệp Trà Nóc II - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103844789 / 07103844678
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 2.10D, Khu công nghiệp Trà Nóc II - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801316416 / 12-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 08, ấp Thái Thông-Xã Vĩnh Thái-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Phạm Thị Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801316416, 07103844789, TRA NOC WASTE PRODUCT LIMITED COMPANY, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Phước Thới, Phạm Thị Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669