Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Trí Tính

CôNG TY TNHH MTV NN TRí TíNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Trí Tính - CôNG TY TNHH MTV NN TRí TíNH có địa chỉ tại 686, ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801319618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801319618

Ngày cấp 28-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Trí Tính

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NN TRí TíNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ Điện thoại / Fax 0989572522 /
Địa chỉ trụ sở

686, ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989572522 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 686, ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801319618 / 28-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thiện Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

686, ấp Thạnh Hưng 1-Xã Trung Hưng-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Thiện Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801319618, 0989572522, CôNG TY TNHH MTV NN TRí TíNH, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Xã Trung Hưng, Trần Thiện Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224