Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Bct

BCT GREEN ENVIRONMENT LIMITIED COMPANY

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Bct - BCT GREEN ENVIRONMENT LIMITIED COMPANY có địa chỉ tại 151/1, Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801320518 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801320518

Ngày cấp 07-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Bct

Tên giao dịch

BCT GREEN ENVIRONMENT LIMITIED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0933445588 /
Địa chỉ trụ sở

151/1, Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933445588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 151/1, Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801320518 / 07-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Khánh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

9/179, đường 30/4-Phường Xuân Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1801320518, 0933445588, BCT GREEN ENVIRONMENT LIMITIED COMPANY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Lê Khánh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
21 Sản xuất pin và ắc quy 27200
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120