Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Lê Triều

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Lê Triều có địa chỉ tại 9/30, KDC số 09, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801327224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801327224

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Lê Triều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103782534 /
Địa chỉ trụ sở

9/30, KDC số 09, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103782534 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9/30, KDC số 09, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801327224 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Minh Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

9/30, KDC số 09, đường 30/4-Phường Xuân Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Minh Triều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801327224, 07103782534, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Lê Minh Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bốc xếp hàng hóa 5224