Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Lê Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Lê Phát có địa chỉ tại 106 Nguyễn An Ninh - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801330844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801330844

Ngày cấp 25-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Lê Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103811396 /
Địa chỉ trụ sở

106 Nguyễn An Ninh - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103811396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 106 Nguyễn An Ninh - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801330844 / 25-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Quang Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106 Nguyễn An Ninh-Phường Tân An-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trương Quang Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801330844, 07103811396, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Tân An, Trương Quang Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663