Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đức Trọng Tín

CTY TNHH MTV ĐứC TRọNG TíN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đức Trọng Tín - CTY TNHH MTV ĐứC TRọNG TíN có địa chỉ tại 443/5, KV Thới Trinh A - Phường Thới An - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801334373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ô Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801334373

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST 20-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đức Trọng Tín

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV ĐứC TRọNG TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ô Môn Điện thoại / Fax 0907673450 /
Địa chỉ trụ sở

443/5, KV Thới Trinh A - Phường Thới An - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907673450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 443/5, KV Thới Trinh A - Phường Thới An - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801334373 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

443/5, KV Thới Trinh A-Phường Thới An-Quận Ô Môn-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801334373, 0907673450, CTY TNHH MTV ĐứC TRọNG TíN, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Thới An, Trần Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022