Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nấm Sông Hậu

SONG HAU MUSHROOM LIMITED LIABILITY COMPANY

Công Ty TNHH Nấm Sông Hậu - SONG HAU MUSHROOM LIMITED LIABILITY COMPANY có địa chỉ tại 124, Tú Xương - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801336490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801336490

Ngày cấp 18-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nấm Sông Hậu

Tên giao dịch

SONG HAU MUSHROOM LIMITED LIABILITY COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 0907711801 /
Địa chỉ trụ sở

124, Tú Xương - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907711801 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 124, Tú Xương - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801336490 / 18-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Huỳnh Hữu Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

37/23/8/4/4A Hồ Văn Long-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Hữu Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1801336490, 0907711801, SONG HAU MUSHROOM LIMITED LIABILITY COMPANY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Huỳnh Hữu Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730