Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Khải My

KHANH KHAI MY CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Khải My - KHANH KHAI MY CO.,LTD có địa chỉ tại 1906, QL 91 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801336733 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801336733

Ngày cấp 22-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Khải My

Tên giao dịch

KHANH KHAI MY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0903005955 /
Địa chỉ trụ sở

1906, QL 91 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903005955 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1906, QL 91 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801336733 / 22-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Thúy Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

44B, Bùi Thị Xuân-Phường Bến Thành-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thúy Diệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1801336733, 0903005955, KHANH KHAI MY CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thuận An, Trần Thúy Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn tổng hợp 46900