Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thy Cát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thy Cát có địa chỉ tại 37, Trần Hưng Đạo - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801337462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801337462

Ngày cấp 05-05-2014 Ngày đóng MST 25-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thy Cát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 0939947766 /
Địa chỉ trụ sở

37, Trần Hưng Đạo - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939947766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37, Trần Hưng Đạo - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801337462 / 05-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Văn Ngoãn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thạnh Hưng 1-Xã Trung Hưng-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Văn Ngoãn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801337462, 0939947766, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Cư, Lê Văn Ngoãn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Quảng cáo 73100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490