Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kỳ Phong

Cn Cty TNHH Sx Tm Kỳ Phong

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kỳ Phong - Cn Cty TNHH Sx Tm Kỳ Phong có địa chỉ tại Số 121, ấp Thạnh An 2 - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang. Mã số thuế 1801359272-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801359272-001

Ngày cấp 09-03-2015 Ngày đóng MST 24-10-2016
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kỳ Phong

Tên giao dịch

Cn Cty TNHH Sx Tm Kỳ Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 121, ấp Thạnh An 2 - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 121, ấp Thạnh An 2 - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801359272-001 / 09-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang.
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 251, ấp Thạnh Tây-Xã Thạnh Đông-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801359272-001, Cn Cty TNHH Sx Tm Kỳ Phong, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Xã Thạnh Đông A, Nguyễn Minh Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022