Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vĩnh Nguyên

CTY TNHH TVXD TMDV VĩNH NGUYêN

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vĩnh Nguyên - CTY TNHH TVXD TMDV VĩNH NGUYêN có địa chỉ tại 313/5, QL91, Khu Vực 11 - Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801361144 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801361144

Ngày cấp 06-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vĩnh Nguyên

Tên giao dịch

CTY TNHH TVXD TMDV VĩNH NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103862053 /
Địa chỉ trụ sở

313/5, QL91, Khu Vực 11 - Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103862053 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 313/5, QL91, Khu Vực 11 - Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801361144 / 06-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Võ Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

313/5, KV11-Phường Châu Văn Liêm-Quận Ô Môn-Cần Thơ

Tên giám đốc

Vương Tấn Bửu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1801361144, 07103862053, CTY TNHH TVXD TMDV VĩNH NGUYêN, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Châu Văn Liêm, Trần Võ Toàn, Vương Tấn Bửu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290