Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Supel Việt

SUPEL VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Supel Việt - SUPEL VIET CO.,LTD có địa chỉ tại Thửa đất số 350, tờ bản đồ số 17, KV Thới An - Phường Thới An Đông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801366495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801366495

Ngày cấp 07-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Supel Việt

Tên giao dịch

SUPEL VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 07103600586 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 350, tờ bản đồ số 17, KV Thới An - Phường Thới An Đông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103600586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 350, tờ bản đồ số 17, KV Thới An - Phường Thới An Đông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801366495 / 07-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Quang Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Hồng Việt-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Đinh Quang Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801366495, 07103600586, SUPEL VIET CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Thới An Đông, Đinh Quang Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490