Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Khiêm Khang

CôNG TY TNHH MTV TRâM KHIêM KHANG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Khiêm Khang - CôNG TY TNHH MTV TRâM KHIêM KHANG có địa chỉ tại 217A, Trần Hưng Đạo nối dài - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801370942 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801370942

Ngày cấp 04-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trâm Khiêm Khang

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TRâM KHIêM KHANG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0917359688 /
Địa chỉ trụ sở

217A, Trần Hưng Đạo nối dài - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917359688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 217A, Trần Hưng Đạo nối dài - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801370942 / 04-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

244/48, Cách Mạng Tháng Tám-Phường An Thới-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Công Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801370942, 0917359688, CôNG TY TNHH MTV TRâM KHIêM KHANG, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Lê Bình, Nguyễn Công Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300