Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Halu

CTY TNHH MTV HALU

Công Ty TNHH Một Thành Viên Halu - CTY TNHH MTV HALU có địa chỉ tại 123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801411966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801411966

Ngày cấp 12-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Halu

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV HALU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax 0918636666 /
Địa chỉ trụ sở

123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918636666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801411966 / 12-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

419B/2, khu vực Bình An-Phường Long Hòa-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801411966, 0918636666, CTY TNHH MTV HALU, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Thường Thạnh, Nguyễn Hoàng Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
57 Cổng thông tin 63120
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730