Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Hà Lan

HA LAN NUTRITION CO.,LTD

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Hà Lan - HA LAN NUTRITION CO.,LTD có địa chỉ tại 123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801420618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801420618

Ngày cấp 30-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Hà Lan

Tên giao dịch

HA LAN NUTRITION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 123C, khu vực Yên Hạ - Phường Thường Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801420618 / 30-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Đức Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

6/20A, Mậu Thân-Phường Xuân Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801420618, HA LAN NUTRITION CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Thường Thạnh, Hồ Đức Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Cho thuê xe có động cơ 7710