Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tuấn Khang

CôNG TY TNHH MTV XD TUấN KHANG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tuấn Khang - CôNG TY TNHH MTV XD TUấN KHANG có địa chỉ tại 91/28Đ, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801422598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801422598

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tuấn Khang

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD TUấN KHANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 0949728007 /
Địa chỉ trụ sở

91/28Đ, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949728007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91/28Đ, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801422598 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

91/28Đ, Cách Mạng Tháng Tám-Phường An Thới-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801422598, 0949728007, CôNG TY TNHH MTV XD TUấN KHANG, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Trần Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900