Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Mai Ngọc

CôNG TY CP MAI NGọC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Mai Ngọc - CôNG TY CP MAI NGọC có địa chỉ tại H72, đường số 13-55, KDC 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801424228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801424228

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Mai Ngọc

Tên giao dịch

CôNG TY CP MAI NGọC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax 07103917121 /
Địa chỉ trụ sở

H72, đường số 13-55, KDC 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103917121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế H72, đường số 13-55, KDC 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801424228 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Đông-Thị trấn Mái Dầm-Huyện Châu Thành-Hậu Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801424228, 07103917121, CôNG TY CP MAI NGọC, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Mai Ngọc Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Hoạt động thú y 75000
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830