Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Coinco

CôNG TY CP XâY DựNG TM DV COINCO

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Coinco - CôNG TY CP XâY DựNG TM DV COINCO có địa chỉ tại 313B, Quốc lộ 91A, KV Long Thạnh A - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801427275 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801427275

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Coinco

Tên giao dịch

CôNG TY CP XâY DựNG TM DV COINCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103852213 /
Địa chỉ trụ sở

313B, Quốc lộ 91A, KV Long Thạnh A - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103852213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 313B, Quốc lộ 91A, KV Long Thạnh A - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801427275 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thành Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Qui-Xã Vĩnh Trinh-Huyện Vĩnh Thạnh-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1801427275, 07103852213, CôNG TY CP XâY DựNG TM DV COINCO, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thốt Nốt, Lê Thành Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Khai thác gỗ 02210
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
40 Vận tải bằng xe buýt 49200
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
60 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
61 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210