Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vững Lợi

CTY TNHH MTV XD VữNG LợI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vững Lợi - CTY TNHH MTV XD VữNG LợI có địa chỉ tại ấp Thới Hiệp - Thị trấn Cờ Đỏ - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801436978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801436978

Ngày cấp 23-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vững Lợi

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD VữNG LợI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ Điện thoại / Fax 0918888591 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thới Hiệp - Thị trấn Cờ Đỏ - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918888591 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thới Hiệp - Thị trấn Cờ Đỏ - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801436978 / 23-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hữu Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thới Hiệp-Thị trấn Cờ Đỏ-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801436978, 0918888591, CTY TNHH MTV XD VữNG LợI, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Thị Trấn Cờ Đỏ, Trần Hữu Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300