Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Nam Đông Dương

CôNG TY TNHH XNK PT NAM ĐôNG DươNG

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Nam Đông Dương - CôNG TY TNHH XNK PT NAM ĐôNG DươNG có địa chỉ tại 23 Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801445605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801445605

Ngày cấp 02-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Nam Đông Dương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XNK PT NAM ĐôNG DươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 0939421286 /
Địa chỉ trụ sở

23 Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939421286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23 Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801445605 / 02-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thế Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

23, Lý Tự Trọng-Phường An Cư-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Thế Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1801445605, 0939421286, CôNG TY TNHH XNK PT NAM ĐôNG DươNG, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Phú, Lê Thế Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
11 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
12 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110