Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Trần Dũng

TDC MECHANICAL

Công Ty TNHH Cơ Khí Trần Dũng - TDC MECHANICAL có địa chỉ tại A37, KDC Thủy Sản Miền Nam - Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801448148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801448148

Ngày cấp 29-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Trần Dũng

Tên giao dịch

TDC MECHANICAL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 0932924319 /
Địa chỉ trụ sở

A37, KDC Thủy Sản Miền Nam - Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932924319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A37, KDC Thủy Sản Miền Nam - Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801448148 / 29-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

A37, KDC Thủy Sản Miền Nam-Phường Trà Nóc-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngọc Xinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1801448148, 0932924319, TDC MECHANICAL, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Trà Nóc, Trần Anh Dũng, Nguyễn Thị Ngọc Xinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
10 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tổng hợp 46900