Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Bmv

CTY CP CôNG NGHệ MôI TRườNG BMV

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Bmv - CTY CP CôNG NGHệ MôI TRườNG BMV có địa chỉ tại 11/5, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801451775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801451775

Ngày cấp 19-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Bmv

Tên giao dịch

CTY CP CôNG NGHệ MôI TRườNG BMV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 0911612719 /
Địa chỉ trụ sở

11/5, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0911612719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11/5, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801451775 / 19-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Huyền Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

124, Thái Thị Hạnh-Phường Long Hưng-Quận Ô Môn-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phan Huyền Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801451775, 0911612719, CTY CP CôNG NGHệ MôI TRườNG BMV, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Phú, Phan Huyền Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630