Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao An Nam

Công Ty TNHH Sao An Nam có địa chỉ tại Phòng 016, lô A, CC. Hưng Phú 1, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801452320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801452320

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao An Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax 0913909774 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 016, lô A, CC. Hưng Phú 1, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913909774 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 016, lô A, CC. Hưng Phú 1, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801452320 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Trãi

Địa chỉ chủ sở hữu

53/77, Cách Mạng Tháng Tám-Phường An Thới-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Trãi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801452320, 0913909774, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Phú, Nguyễn Tấn Trãi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động thú y 75000
13 Dịch vụ đóng gói 82920