Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nam Kỳ

NAM KY FOOD CO., LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nam Kỳ - NAM KY FOOD CO., LTD có địa chỉ tại Thửa 26-27-28, Tờ bản đồ số:108, Đường Võ Văn Kiệt - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801453652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801453652

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nam Kỳ

Tên giao dịch

NAM KY FOOD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa 26-27-28, Tờ bản đồ số:108, Đường Võ Văn Kiệt - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa 26-27-28, Tờ bản đồ số:108, Đường Võ Văn Kiệt - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801453652 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Kỳ Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

98/1A1 KP3-phường Thới An-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Kỳ Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801453652, NAM KY FOOD CO., LTD, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Trần Văn Kỳ Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610