Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Mỹ Duyên

CôNG TY TNHH KHCN Mỹ DUYêN

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Mỹ Duyên - CôNG TY TNHH KHCN Mỹ DUYêN có địa chỉ tại 224 Thái Thị Hạnh, khu vực Thới Mỹ - Phường Thới Long - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801458386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ô Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801458386

Ngày cấp 29-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Mỹ Duyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH KHCN Mỹ DUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ô Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

224 Thái Thị Hạnh, khu vực Thới Mỹ - Phường Thới Long - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 224 Thái Thị Hạnh, khu vực Thới Mỹ - Phường Thới Long - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801458386 / 29-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Thanh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

166/5, Trần Xuân Soạn, khu phố 4-Phường Tân Hưng-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Thanh Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801458386, CôNG TY TNHH KHCN Mỹ DUYêN, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Thới Long, Nguyễn Lê Thanh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490