Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Agrigreen

AGRIGREEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Agrigreen - AGRIGREEN CO.,LTD có địa chỉ tại Lô U3, số 27-28, KĐT Miền Nam - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801462897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801462897

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Agrigreen

Tên giao dịch

AGRIGREEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô U3, số 27-28, KĐT Miền Nam - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô U3, số 27-28, KĐT Miền Nam - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801462897 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Như Thụy

Địa chỉ chủ sở hữu

078, Khu vực Yên Hạ-Phường Thường Thạnh-Quận Cái Răng-Cần Thơ

Tên giám đốc

Huỳnh Như Thụy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801462897, AGRIGREEN CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Phú, Huỳnh Như Thụy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Hoạt động thú y 75000
27 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590