Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TíN NGHĩA VIệT

CôNG TY TNHH TM DV TíN NGHĩA VIệT

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TíN NGHĩA VIệT - CôNG TY TNHH TM DV TíN NGHĩA VIệT có địa chỉ tại 67, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801479266 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801479266

Ngày cấp 06-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TíN NGHĩA VIệT

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM DV TíN NGHĩA VIệT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

67, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 67, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801479266 / 06-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

B243, KDC 91B, KV6-Phường An Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Thị Phương Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thái Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1801479266, CôNG TY TNHH TM DV TíN NGHĩA VIệT, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Thới Bình, Lê Thị Phương Hợi, Nguyễn Thị Thái Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình đường sắt 42101
9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
29 Bán buôn dầu thô 46612
30 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
31 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
51 Vận tải hành khách hàng không 51100
52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Khách sạn 55101
55 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
56 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
57 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
66 Xuất bản sách 58110
67 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
68 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
69 Hoạt động xuất bản khác 58190
70 Xuất bản phần mềm 58200
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê ôtô 77101
73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
79 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
80 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
82 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200