Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2 có địa chỉ tại 41, Mậu Thân - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801480159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801480159

Ngày cấp 12-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41, Mậu Thân - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41, Mậu Thân - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801480159 / 12-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3::754::310::313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Mỹ Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

244/5, Cách Mạng Tháng 8-Phường Bùi Hữu Nghĩa-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Đỗ Thị Mỹ Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801480159, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuận 6 Đời 2, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hòa, Đỗ Thị Mỹ Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
9 Xuất bản sách 58110
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
12 Hoạt động xuất bản khác 58190
13 Xuất bản phần mềm 58200