Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ecosys

Ecosys Company

Công Ty TNHH Ecosys - Ecosys Company có địa chỉ tại 2 da�y A, Trâ�n Hoa�ng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801481875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801481875

Ngày cấp 19-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ecosys

Tên giao dịch

Ecosys Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2 da�y A, Trâ�n Hoa�ng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2 da�y A, Trâ�n Hoa�ng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801481875 / 19-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Nguyê�N Chi� Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

2 da�y A, Trâ�n Hoa�ng Na-Phường Hưng Lợi-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801481875, Ecosys Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Ngô Nguyê�N Chi� Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Hoạt động viễn thông khác 6190
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
52 Cổng thông tin 63120
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990