Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Lộc Hưng

Công Ty TNHH Hoa Lộc Hưng có địa chỉ tại 125, đường B3, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801485460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801485460

Ngày cấp 05-10-2016 Ngày đóng MST 03-11-2016
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Lộc Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125, đường B3, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 125, đường B3, KDC Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801485460 / 05-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lâm Thị Tuyết Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

65 Mậu Thân-Phường Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lâm Thị Tuyết Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1801485460, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Phú, Lâm Thị Tuyết Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900