Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thủy Sản Tiến Giàu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thủy Sản Tiến Giàu có địa chỉ tại Số 263 Đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, Khu vực 2 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801492027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801492027

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thủy Sản Tiến Giàu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 263 Đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, Khu vực 2 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 263 Đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, Khu vực 2 - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801492027 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Nin

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 263 đường Xuân Thủy, KDC Hồng Phát, Khu vực 2-Phường An Bình-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Đức Nin

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801492027, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Trần Đức Nin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300