Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Tuấn Lộc Phát

Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Dv Ck Tuấn Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Tuấn Lộc Phát - Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Dv Ck Tuấn Lộc Phát có địa chỉ tại 95/15, Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801492122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801492122

Ngày cấp 02-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Tuấn Lộc Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Dv Ck Tuấn Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

95/15, Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 95/15, Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801492122 / 02-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thới Đức-Xã Thành Thới A-Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801492122, Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Dv Ck Tuấn Lộc Phát, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
15 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
39 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
41 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290