Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Naka

Naka Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Naka - Naka Co.,ltd có địa chỉ tại Số 1095, đường 11, Khu dân cư Công ty Xây dựng Cần Thơ - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1801492186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801492186

Ngày cấp 02-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Naka

Tên giao dịch

Naka Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1095, đường 11, Khu dân cư Công ty Xây dựng Cần Thơ - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1095, đường 11, Khu dân cư Công ty Xây dựng Cần Thơ - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801492186 / 02-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Có

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 82A, đường 30 tháng 4-Phường An Phú-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Có

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801492186, Naka Co.,ltd, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Thạnh, Nguyễn Hữu Có

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633