Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Citiship

Citiship Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Citiship - Citiship Joint Stock Company có địa chỉ tại Lầu 2, số 86 Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801501578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801501578

Ngày cấp 14-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Citiship

Tên giao dịch

Citiship Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, số 86 Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801501578 / 14-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801501578, Citiship Joint Stock Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Nguyễn Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
31 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
33 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
34 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
35 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
36 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
37 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
41 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
64 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
66 Bưu chính 53100
67 Chuyển phát 53200
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
82 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
84 Hoạt động thú y 75000
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê ôtô 77101
87 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
105 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
106 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
107 Dịch vụ điều tra 80300
108 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
109 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
110 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
111 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
112 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110