Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tca

Công Ty TNHH Tca

Công Ty TNHH Tca - Công Ty TNHH Tca có địa chỉ tại 49D Nguyễn Văn Trỗi, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801517024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801517024

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tca

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tca

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49D Nguyễn Văn Trỗi, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801517024 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801517024, Công Ty TNHH Tca, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Trần Thị Mỹ Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
19 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245