Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Cần Thơ

Can Tho Agriculture International Limited Liability Company

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Cần Thơ - Can Tho Agriculture International Limited Liability Company có địa chỉ tại 382 Quốc lộ 91, KV Thới Hòa, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801518927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801518927

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Cần Thơ

Tên giao dịch

Can Tho Agriculture International Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

382 Quốc lộ 91, KV Thới Hòa, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801518927 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801518927, Can Tho Agriculture International Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Phước Thới, Nguyễn Văn Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
6 Bán buôn hoa và cây 46202
7 Bán buôn động vật sống 46203
8 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
10 Bán buôn gạo 46310
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
21 Vận tải hành khách hàng không 51100
22 Vận tải hàng hóa hàng không 51200