Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trường An Phát

Truong An Phat Transport Services Limited Liability Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trường An Phát - Truong An Phat Transport Services Limited Liability Company có địa chỉ tại 410A, KV 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801523557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801523557

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trường An Phát

Tên giao dịch

Truong An Phat Transport Services Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

410A, KV 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801523557 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Âu Thái Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801523557, Truong An Phat Transport Services Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Ba Láng, Âu Thái Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn quặng kim loại 46621
8 Bán buôn sắt, thép 46622
9 Bán buôn kim loại khác 46623
10 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn xi măng 46632
14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
15 Bán buôn kính xây dựng 46634
16 Bán buôn sơn, vécni 46635
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
24 Bán buôn cao su 46694
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
41 Vận tải hành khách hàng không 51100
42 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
55 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
57 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
58 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200