Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát có địa chỉ tại 112/129, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801544324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801544324

Ngày cấp 21-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

112/129, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801544324 / 21-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Ngọc Bảo Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801544324, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Lạc, Dương Ngọc Bảo Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
25 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
26 Đại lý mô tô, xe máy 45413
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê ôtô 77101
55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200