Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn có địa chỉ tại 9/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801559810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801559810

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

9/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801559810 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Minh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801559810, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khải Toàn, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Cư, Lâm Minh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn quặng kim loại 46621
58 Bán buôn sắt, thép 46622
59 Bán buôn kim loại khác 46623
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
74 Bán buôn cao su 46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
83 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
95 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
96 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
97 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
100 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
102 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
113 Vận tải hành khách hàng không 51100
114 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
115 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
116 Hoạt động kiến trúc 71101
117 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
118 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
119 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
123 Quảng cáo 73100
124 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
125 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
126 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
127 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
128 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
130 Hoạt động thú y 75000
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời 78200
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
147 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
148 Đại lý du lịch 79110
149 Điều hành tua du lịch 79120
150 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
151 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
152 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
153 Dịch vụ điều tra 80300
154 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
155 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
156 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
157 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
158 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
159 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
160 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
161 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
162 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
165 Dịch vụ đóng gói 82920
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990