Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Nông Nghiệp Hà Anh

Ha Anh Biology Agricultural Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Nông Nghiệp Hà Anh - Ha Anh Biology Agricultural Company Limited có địa chỉ tại Phòng 214, Vườn ươm công nghệ công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, đường số 8, KCN Trà Nóc, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801559828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801559828

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Nông Nghiệp Hà Anh

Tên giao dịch

Ha Anh Biology Agricultural Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 214, Vườn ươm công nghệ công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, đường số 8, KCN Trà Nóc, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801559828 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801559828, Ha Anh Biology Agricultural Company Limited, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Phước Thới, Lê Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
19 Sản xuất thuốc các loại 21001
20 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
21 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
22 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
51 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
53 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
54 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
55 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
56 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
57 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
58 Vận tải hành khách đường sắt 49110
59 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
60 Vận tải bằng xe buýt 49200