Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vận Tải Phúc Nguyên

Phuc Nguyen Producing Trading Transportation Limited Liability Company

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vận Tải Phúc Nguyên - Phuc Nguyen Producing Trading Transportation Limited Liability Company có địa chỉ tại 228 Thái Thị Hạnh, Phường Thới Long, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801563278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801563278

Ngày cấp 30-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vận Tải Phúc Nguyên

Tên giao dịch

Phuc Nguyen Producing Trading Transportation Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

228 Thái Thị Hạnh, Phường Thới Long, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801563278 / 30-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801563278, Phuc Nguyen Producing Trading Transportation Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Thới Long, Võ Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
36 Sản xuất mực in 20222
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
45 Sản xuất đồng hồ 26520
46 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
48 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Tái chế phế liệu kim loại 38301
59 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
156 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
161 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
162 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
163 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
164 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
165 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
166 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
167 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
168 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
169 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
170 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
172 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
174 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
175 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
176 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
179 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
180 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
183 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
184 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
185 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
186 Vận tải đường ống 49400
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
190 Vận tải hành khách hàng không 51100
191 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
192 Bốc xếp hàng hóa 5224
193 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
194 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
195 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
196 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
197 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
198 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
199 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
200 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
201 Hoạt động thú y 75000
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200