Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cung Ứng Giải Pháp Nhân Sự Lkc

Lkc Human Resource Solution Trading And Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cung Ứng Giải Pháp Nhân Sự Lkc - Lkc Human Resource Solution Trading And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại C4-16, KDC An Thới, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801563743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801563743

Ngày cấp 31-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cung Ứng Giải Pháp Nhân Sự Lkc

Tên giao dịch

Lkc Human Resource Solution Trading And Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C4-16, KDC An Thới, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801563743 / 31-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801563743, Lkc Human Resource Solution Trading And Service Joint Stock Company, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Nguyễn Thanh Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
10 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê ôtô 77101
17 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
18 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
19 Cho thuê băng, đĩa video 77220
20 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
28 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
29 Dịch vụ điều tra 80300
30 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
31 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600