Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư có địa chỉ tại F2-59 đường Nguyễn Thị Sáu, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801586589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801586589

Ngày cấp 25-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

F2-59 đường Nguyễn Thị Sáu, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801586589 / 25-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Cát Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801586589, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nhân Sư, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Huỳnh Cát Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
26 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
27 Dịch vụ điều tra 80300
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
33 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
34 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
35 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
36 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
39 Dịch vụ đóng gói 82920
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
43 Dạy nghề 85322
44 Đào tạo cao đẳng 85410
45 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
46 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
47 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600