Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sức Khỏe Hoa Sen Hồng

Công Ty TNHH Sức Khỏe Hoa Sen Hồng có địa chỉ tại Số 10, Đường số 10, KDC Long Thịnh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801587303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801587303

Ngày cấp 02-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sức Khỏe Hoa Sen Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Đường số 10, KDC Long Thịnh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801587303 / 02-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801587303, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Võ Văn Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
17 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
18 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
20 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
21 Hoạt động y tế dự phòng 86910
22 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
23 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
24 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
25 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
26 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
30 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
31 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303